THIẾT KẾ |
|
|
|
Tên máy |
Nokia Lumia 925 |
Nokia Lumia 928 |
Nokia Lumia 920 |
Kích cỡ |
129 x 70,6 x 8,5 mm |
133 x 68,9 x 10,1 mm |
130,3 x 70,8 x 10,7 mm |
Trọng lượng |
139 g |
162 g |
185 g |
(cân nặng trung bình của smartphone là 125g) |
Các nút ở cạnh |
Bên phải: nút điều chỉnh âm lượng, nút chụp hình, nút khóa/mở máy |
Bên phải: nút điều chỉnh âm lượng, nút chụp hình, nút khóa/mở máy |
Bên phải: nút điều chỉnh âm lượng, nút chụp hình, nút khóa/mở máy |
Màu |
Đen, Trắng, Xám |
Đen, Trắng |
Đen, Trắng, Xám, Vàng, Đỏ |
MÀN HÌNH |
|
|
|
Kích cỡ thật |
4.5 inch |
4.5 inch |
4.5 inch |
Độ phân giải |
768 x 1280 pixel |
768 x 1280 pixel |
768 x 1280 pixel |
Mật độ điểm ảnh/inch |
332 ppi |
332 ppi |
332 ppi |
Công nghệ |
AMOLED |
AMOLED |
IPS LCD |
Số lượng màu |
16 777 216 |
16 777 216 |
16 777 216 |
PIN |
|
|
|
Thời lượng đàm thoại |
Không rõ |
16, 20 giờ |
17 giờ |
Thời gian chờ |
18,3 ngày (trung bình của điện thoại di động là 18 ngày) |
25,2 ngày |
16,7 ngày |
Thời lượng đàm thoại (khi bật 3G) |
12,8 giờ (trung bình của điện thoại là 9 giờ ~ 543 phts) |
Không rõ |
10 giờ |
Thời gian chờ (khi bật 3G) |
Không rõ |
Không rõ |
16,7 ngày (400 giờ) |
|
|
|
(thời gian trung bình của điện thoại di động là 23 ngày ~ 561 giờ) |
Thời gian chơi nhạc |
55 giờ |
80 giờ |
67 giờ |
Thời gian chơi video |
Không rõ |
6,3 giờ |
6 giờ |
Dung lượng pin |
2000 mAh |
2000 mAh |
2000 mAh |
Loại pin |
Chưa rõ |
Li – Polymer |
Li – Ion |
PHẦN CỨNG |
|
|
|
Vi xử lý |
Qualcomm Snapdragon S4 |
Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8960 |
Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8960 |
Loại vi xử lý |
2 nhân, 1500 MHz, Krait |
2 nhân, 1500 MHz, Krait |
2 nhân, 1500 MHz, Krait |
Vi xử lý hình ảnh |
Adreno 225 |
Adreno 225 |
Adreno 225 |
Dung lượng bộ nhớ |
1024 MB RAM |
1024 MB RAM (2 kênh, 500 MHz) / LPDDR2 |
1024 MB RAM (2 kênh, 500 MHz) / LPDDR2 |
Dung lượng bộ nhớ trong |
16 GB |
32 GB |
32 GB |
CAMERA |
|
|
|
Camera |
8.7 megapixel |
8.7 megapixel |
8.7 megapixel |
LED |
Không rõ (có hỗ trợ) |
LED, Xenon |
Dual LED |
Khẩu độ |
F2.0 |
F2.0 |
F2.0 |
Tiêu cự |
Chưa rõ |
26mm |
26mm |
Tính năng |
Cảm biến chiếu sáng từ phía sau (BSI), Tự động lấy nét, Ổn định hình ảnh quang học, Bù phơi sáng, Gắn tọa độ cho ảnh (Geo-tagging) |
Cảm biến chiếu sáng từ phía sau (BSI), Tự động lấy nét, Ổn định hình ảnh quang học, Bù phơi sáng, Gắn tọa độ cho ảnh (Geo-tagging) |
Cảm biến chiếu sáng từ phía sau (BSI), Tự động lấy nét, Chạm để lấy nét,Ổn định hình ảnh quang học, Bù phơi sáng, Tùy chỉnh cân bằng trắng, Gắn tọa độ cho ảnh (Geo-tagging) |
Quay phim |
1920×1080 (1080p HD) (30 fps) |
1920×1080 (1080p HD) (30 fps) |
1920×1080 (1080p HD) (30 fps) |
Định dạng video |
MPEG4, H.264 |
MPEG4, H.264 |
MPEG4, H.264 |
Tính năng |
Gọi video, Ổn định hình ảnh quang học |
Gọi video, Ổn định hình ảnh quang học |
Gọi video, Ổn định hình ảnh quang học |
Camera trước |
1.3 megapixel |
1.2 megapixel |
1.3 megapixel |
Quay video |
1280×720 (720p HD) (30 khung hình/giây) |
1280×720 (720p HD) (30 khung hình/giây) |
1280×720 (720p HD) (30 khung hình/giây) |
CÔNG NGHỆ |
|
|
|
CDMA |
|
800, 1900 MHz |
|
GSM |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
LTE |
800 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz |
700 MHz Class 13, 800 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz |
800 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz |
Kết nối di động |
LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s |
LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A |
LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS |
Micro SIM |
Có |
Có |
Có |
Định tuyến |
Dẫn đường, nhận diện giọng nói |
Dẫn đường |
Dẫn đường, nhận diện giọng nói |
KẾT NỐI |
|
|
|
Bluetooth |
3 |
3.0, EDR |
3 |
Wi-Fi |
Yes |
802.11 a, b, g, n, n 5GHz |
802.11 a, b, g, n, n 5GHz |
Hotspot |
Có |
Chưa rõ |
Có |
Wi-Fi trực tiếp |
Có |
|
Có |
USB |
USB 2.0 |
USB 2.0 |
USB 2.0 |
Loại kết nối USB |
microUSB |
microUSB |
microUSB |
Tính năng |
Thiết bị lưu trữ, sạc qua USB |
Thiết bị lưu trữ, sạc qua USB |
Thiết bị lưu trữ, sạc qua USB |
Loại jack cắm tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
3.5mm |
Cổng sạc |
microUSB |
microUSB |
microUSB |
Các công nghệ khác |
NFC, DLNA (kết nối với TV và các thiết bị khác), Đồng bộ hóa với máy vi tính, Đồng bộ không dây (OTA) |
NFC, DLNA (kết nối với TV và các thiết bị khác), Đồng bộ hóa với máy vi tính, Đồng bộ không dây (OTA), Phát sóng Wi-fi |
NFC, DLNA (kết nối với TV và các thiết bị khác), Đồng bộ hóa với máy vi tính, Đồng bộ không dây (OTA) |
NGÀY PHÁT HÀNH |
|
|
|
Ngày ra mắt |
14/5/2013 |
10/5/2013 |
5/9/2012 |
Ngày phát hành |
Tháng 6/2013 |
16/5/2013 (chính thức) |
|
Nguồn: Vn Review