Năm sinh |
Mệnh |
Thiên can |
Địa chi |
Cung mệnh |
Niên mệnh năm sinh |
Điểm |
1974 |
Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh |
Kỷ – Giáp => Tương Sinh |
Tỵ – Dần => Lục hại |
Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
1975 |
Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh |
Kỷ – Ất => Tương Khắc |
Tỵ – Mão => Bình |
Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) |
Mộc – Kim => Tương Khắc |
3 |
1976 |
Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc |
Kỷ – Bính => Bình |
Tỵ – Thìn => Bình |
Tốn – Càn => Hoạ Hại (không tốt) |
Mộc – Kim => Tương Khắc |
2 |
1977 |
Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc |
Kỷ – Đinh => Bình |
Tỵ – Tỵ => Bình |
Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1978 |
Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh |
Kỷ – Mậu => Bình |
Tỵ – Ngọ => Bình |
Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) |
Mộc – Mộc => Bình |
7 |
1979 |
Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh |
Kỷ – Kỷ => Bình |
Tỵ – Mùi => Bình |
Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) |
Mộc – Mộc => Bình |
7 |
1980 |
Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình |
Kỷ – Canh => Bình |
Tỵ – Thân => Lục hợp |
Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
1981 |
Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình |
Kỷ – Tân => Bình |
Tỵ – Dậu => Tam hợp |
Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) |
Mộc – Thuỷ => Tương Sinh |
8 |
1982 |
Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh |
Kỷ – Nhâm => Bình |
Tỵ – Tuất => Bình |
Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) |
Mộc – Hoả => Tương Sinh |
8 |
1983 |
Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh |
Kỷ – Qúy => Bình |
Tỵ – Hợi => Lục xung |
Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
1984 |
Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc |
Kỷ – Giáp => Tương Sinh |
Tỵ – Tí => Bình |
Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) |
Mộc – Kim => Tương Khắc |
3 |
1985 |
Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc |
Kỷ – Ất => Tương Khắc |
Tỵ – Sửu => Tam hợp |
Tốn – Càn => Hoạ Hại (không tốt) |
Mộc – Kim => Tương Khắc |
2 |
1986 |
Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh |
Kỷ – Bính => Bình |
Tỵ – Dần => Lục hại |
Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
1987 |
Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh |
Kỷ – Đinh => Bình |
Tỵ – Mão => Bình |
Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) |
Mộc – Mộc => Bình |
7 |
1988 |
Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình |
Kỷ – Mậu => Bình |
Tỵ – Thìn => Bình |
Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) |
Mộc – Mộc => Bình |
6 |
1989 |
Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình |
Kỷ – Kỷ => Bình |
Tỵ – Tỵ => Bình |
Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
1990 |
Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc |
Kỷ – Canh => Bình |
Tỵ – Ngọ => Bình |
Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) |
Mộc – Thuỷ => Tương Sinh |
6 |
1991 |
Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc |
Kỷ – Tân => Bình |
Tỵ – Mùi => Bình |
Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) |
Mộc – Hoả => Tương Sinh |
6 |
1992 |
Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc |
Kỷ – Nhâm => Bình |
Tỵ – Thân => Lục hợp |
Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
1993 |
Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc |
Kỷ – Qúy => Bình |
Tỵ – Dậu => Tam hợp |
Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) |
Mộc – Kim => Tương Khắc |
3 |
1994 |
Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh |
Kỷ – Giáp => Tương Sinh |
Tỵ – Tuất => Bình |
Tốn – Càn => Hoạ Hại (không tốt) |
Mộc – Kim => Tương Khắc |
5 |
1995 |
Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh |
Kỷ – Ất => Tương Khắc |
Tỵ – Hợi => Lục xung |
Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1996 |
Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh |
Kỷ – Bính => Bình |
Tỵ – Tí => Bình |
Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) |
Mộc – Mộc => Bình |
7 |
1997 |
Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh |
Kỷ – Đinh => Bình |
Tỵ – Sửu => Tam hợp |
Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) |
Mộc – Mộc => Bình |
8 |
1998 |
Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc |
Kỷ – Mậu => Bình |
Tỵ – Dần => Lục hại |
Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
1 |
1999 |
Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc |
Kỷ – Kỷ => Bình |
Tỵ – Mão => Bình |
Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) |
Mộc – Thuỷ => Tương Sinh |
6 |
2000 |
Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc |
Kỷ – Canh => Bình |
Tỵ – Thìn => Bình |
Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) |
Mộc – Hoả => Tương Sinh |
6 |
2001 |
Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc |
Kỷ – Tân => Bình |
Tỵ – Tỵ => Bình |
Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
2002 |
Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình |
Kỷ – Nhâm => Bình |
Tỵ – Ngọ => Bình |
Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) |
Mộc – Kim => Tương Khắc |
3 |
2003 |
Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình |
Kỷ – Qúy => Bình |
Tỵ – Mùi => Bình |
Tốn – Càn => Hoạ Hại (không tốt) |
Mộc – Kim => Tương Khắc |
3 |
2004 |
Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh |
Kỷ – Giáp => Tương Sinh |
Tỵ – Thân => Lục hợp |
Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Mộc – Thổ => Tương Khắc |
6 |