Năm sinh |
Mệnh |
Thiên can |
Địa chi |
Cung mệnh |
Niên mệnh năm sinh |
Điểm |
1970 |
Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình |
Ất – Canh => Tương Sinh |
Sửu – Tuất => Tam hình |
Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) |
Hoả – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1971 |
Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình |
Ất – Tân => Tương Khắc |
Sửu – Hợi => Bình |
Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) |
Hoả – Thổ => Bình |
3 |
1972 |
Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc |
Ất – Nhâm => Bình |
Sửu – Tí => Lục hợp |
Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) |
Hoả – Thuỷ => Tương Khắc |
5 |
1973 |
Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc |
Ất – Qúy => Bình |
Sửu – Sửu => Bình |
Ly – Ly => Phục Vị (tốt) |
Hoả – Hoả => Bình |
5 |
1974 |
Kim – Đại Khê Thủy => Tương Sinh |
Ất – Giáp => Bình |
Sửu – Dần => Bình |
Ly – Cấn => Hoạ Hại (không tốt) |
Hoả – Thổ => Bình |
5 |
1975 |
Kim – Đại Khê Thủy => Tương Sinh |
Ất – Ất => Bình |
Sửu – Mão => Bình |
Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Hoả – Kim => Tương Khắc |
4 |
1976 |
Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh |
Ất – Bính => Bình |
Sửu – Thìn => Lục phá |
Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Hoả – Kim => Tương Khắc |
3 |
1977 |
Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh |
Ất – Đinh => Bình |
Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) |
Hoả – Thổ => Bình |
6 |
1978 |
Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc |
Ất – Mậu => Bình |
Sửu – Ngọ => Lục hại |
Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) |
Hoả – Mộc => Tương Sinh |
5 |
1979 |
Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc |
Ất – Kỷ => Bình |
Sửu – Mùi => Lục xung |
Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) |
Hoả – Mộc => Tương Sinh |
5 |
1980 |
Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc |
Ất – Canh => Tương Sinh |
Sửu – Thân => Bình |
Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) |
Hoả – Thổ => Bình |
4 |
1981 |
Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc |
Ất – Tân => Tương Khắc |
Sửu – Dậu => Tam hợp |
Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) |
Hoả – Thuỷ => Tương Khắc |
4 |
1982 |
Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh |
Ất – Nhâm => Bình |
Sửu – Tuất => Tam hình |
Ly – Ly => Phục Vị (tốt) |
Hoả – Hoả => Bình |
6 |
1983 |
Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh |
Ất – Qúy => Bình |
Sửu – Hợi => Bình |
Ly – Cấn => Hoạ Hại (không tốt) |
Hoả – Thổ => Bình |
5 |
1984 |
Kim – Hải Trung Kim => Bình |
Ất – Giáp => Bình |
Sửu – Tí => Lục hợp |
Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Hoả – Kim => Tương Khắc |
4 |
1985 |
Kim – Hải Trung Kim => Bình |
Ất – Ất => Bình |
Sửu – Sửu => Bình |
Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Hoả – Kim => Tương Khắc |
3 |
1986 |
Kim – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc |
Ất – Bính => Bình |
Sửu – Dần => Bình |
Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) |
Hoả – Thổ => Bình |
3 |
1987 |
Kim – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc |
Ất – Đinh => Bình |
Sửu – Mão => Bình |
Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) |
Hoả – Mộc => Tương Sinh |
6 |
1988 |
Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc |
Ất – Mậu => Bình |
Sửu – Thìn => Lục phá |
Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) |
Hoả – Mộc => Tương Sinh |
5 |
1989 |
Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc |
Ất – Kỷ => Bình |
Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) |
Hoả – Thổ => Bình |
4 |
1990 |
Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh |
Ất – Canh => Tương Sinh |
Sửu – Ngọ => Lục hại |
Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) |
Hoả – Thuỷ => Tương Khắc |
6 |
1991 |
Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh |
Ất – Tân => Tương Khắc |
Sửu – Mùi => Lục xung |
Ly – Ly => Phục Vị (tốt) |
Hoả – Hoả => Bình |
5 |
1992 |
Kim – Kiếm Phong Kim => Bình |
Ất – Nhâm => Bình |
Sửu – Thân => Bình |
Ly – Cấn => Hoạ Hại (không tốt) |
Hoả – Thổ => Bình |
4 |
1993 |
Kim – Kiếm Phong Kim => Bình |
Ất – Qúy => Bình |
Sửu – Dậu => Tam hợp |
Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Hoả – Kim => Tương Khắc |
4 |
1994 |
Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc |
Ất – Giáp => Bình |
Sửu – Tuất => Tam hình |
Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Hoả – Kim => Tương Khắc |
1 |
1995 |
Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc |
Ất – Ất => Bình |
Sửu – Hợi => Bình |
Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) |
Hoả – Thổ => Bình |
3 |
1996 |
Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh |
Ất – Bính => Bình |
Sửu – Tí => Lục hợp |
Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) |
Hoả – Mộc => Tương Sinh |
9 |
1997 |
Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh |
Ất – Đinh => Bình |
Sửu – Sửu => Bình |
Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) |
Hoả – Mộc => Tương Sinh |
8 |
1998 |
Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh |
Ất – Mậu => Bình |
Sửu – Dần => Bình |
Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) |
Hoả – Thổ => Bình |
5 |
1999 |
Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh |
Ất – Kỷ => Bình |
Sửu – Mão => Bình |
Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) |
Hoả – Thuỷ => Tương Khắc |
6 |
2000 |
Kim – Bạch Lạp Kim => Bình |
Ất – Canh => Tương Sinh |
Sửu – Thìn => Lục phá |
Ly – Ly => Phục Vị (tốt) |
Hoả – Hoả => Bình |
6 |