Động từ GO là một trong những từ có nhiều phrasal verb trong tiếng Anh. Để sử dụng một cách hợp lý, tránh nhầm lẫn, Edu2Review đã tổng hợp 15 phrasal verb hay sử dụng nhất. Hi vọng các bạn có thể bỏ túi những cụm từ này, giúp cho việc học tiếng Anh của mình tốt hơn nhé!
Contents
- 1 1. Go after somebody or something: Đi theo, đuổi theoai đó hay cái gì đó
- 2 2. Go ahead: tiến lên phía trước, đi tới
- 3 3. Go along (with somebody) (to somewhere): đi cùng ai đó đến đâu đó
- 4 4. Go away: đi khỏi, rời khỏi
- 5 5. Go back on one’s word: nuốt lời
- 6 6. Go beyond something: vượt quá cái gì đó
- 7 7. Go by: đi qua
- 8 8. Go down: giảm xuống, hạ xuống
- 9 9. Go down with: mắc bệnh
- 10 10. Go for: được coi như
- 11 11. Go in for: thamgia
- 12 12. Go into: điều tra thông tin
- 13 13. Go off: nổ
- 14 14. Go out: đi ra ngoài
- 15 15. Go through: trải qua
1. Go after somebody or something: Đi theo, đuổi theoai đó hay cái gì đó
He immediately went after her.
Anh ấy ngay lập tức đuổi theo cô ấy.
After you!
Mời bạn đi trước. (Tôi sẽ theo sau)
2. Go ahead: tiến lên phía trước, đi tới
Don’t worry, the plan will go ahead.
Đừng lo, kế hoạch sẽ tiếp tục
3. Go along (with somebody) (to somewhere): đi cùng ai đó đến đâu đó
I will go along with you as far as the station.
Tôi sẽ đi cùng bạn đến tận ga.
4. Go away: đi khỏi, rời khỏi
Go away and leave me alone!
Đi đi, để tôi một mình!
5. Go back on one’s word: nuốt lời
He’s never gone back on his words.
Anh ấy chưa bao giờ nuốt lời.
6. Go beyond something: vượt quá cái gì đó
Your expenditure should not go beyond your salary.
Số tiền bạn tiêu xài không nên vượt quá lương của mình.
7. Go by: đi qua
Time goes by quickly!
Thời gian trôi thật nhanh
Từ GO có rất nhiều phrsal verb
8. Go down: giảm xuống, hạ xuống
SHOCKING NEWS! The petrol price just went down by 200 vnd this afternoon.
Tin sốc! Giá xăng vừa giảm 200 đồng vào chiều nay.
9. Go down with: mắc bệnh
Sadly, he went down with lung cancer.
Thật buồn là anh ấy mắc bệnh ung thử phổi rồi.
10. Go for: được coi như
Well, all my work went for nothing.
Ôi, toàn bộ công việc của tôi coi như công cốc
11. Go in for: thamgia
I will go in for the Marathon race next year.
Tôi sẽ tham gia cuộc thi chạy Marathon vào năm sau.
12. Go into: điều tra thông tin
You should go in to the cause right away!
Bạn nên điều tra xem nguyên nhân là gì ngay đi!
13. Go off: nổ
Luckily the bomb went off when no one was near.
May mắn là quả bom phát nổ khi không có ai ở gần.
14. Go out: đi ra ngoài
If you don’t want to study, just go out.
Nếu như bạn không muốn học, hãy đi ra ngoài.
15. Go through: trải qua
I went through a war before and I don’t want to go through any in the future.
Tôi đã trải qua một cuộc chiến và tôi không muốn trải qua thêm bất cứ cuộc chiến nào trong tương lai nữa.
*Mỗi một lựa chọn sai lầm, lấy đi nhiều thứ của bạn. Vào cộng đồng đánh giá giáo dục Edu2Review mỗi ngày và cập nhật thông tin về các tổ chức giáo dục để có quyết định đúng.
Kim Hà tổng hợp
Edu2Review – Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam
Nguồn: edu2review